Có 1 kết quả:
吸血鬼 xī xuè guǐ ㄒㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leech
(2) blood-sucking vermin
(3) vampire (translated European notion)
(4) fig. cruel exploiter, esp. a capitalist exploiting the workers
(2) blood-sucking vermin
(3) vampire (translated European notion)
(4) fig. cruel exploiter, esp. a capitalist exploiting the workers
Bình luận 0